1
|
Mè Văn Phái
|
1
|
25/09/1971
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, kinh tế nông nghiệp
|
Trung cấp
|
Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND xã
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
03/02/2000
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
2
|
Quàng Văn Họp
|
1
|
11/10/1971
|
Nam
|
Thái
|
Sơ cấp, nông lâm tổng hợp
|
Sơ cấp
|
Phó Bí thư chi bộ, trưởng bản
|
Bản Ngáy, Chiềng Bằng
|
08/01/2005
|
|
3
|
Bạc Thị Tiệp
|
1
|
12/12/1991
|
Nữ
|
Thái
|
Cao đẳng, Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
Chi hội trưởng phụ nữ
|
Bản Chạ Lóng, Chiềng Bằng
|
03/07/2019
|
|
4
|
Tòng Văn Tại
|
1
|
15/01/1983
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, Luật
|
Trung cấp
|
Đảng ủy viên, Chủ tịch Hội Nông dân xã
|
Hội Nông dân xã Chiềng Bằng
|
07/05/2014
|
|
5
|
Là Văn Thâng
|
2
|
13/06/1988
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, Hành chính học
|
Trung cấp
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Phó Chủ tịch HĐND xã
|
HĐND xã Chiềng Bằng
|
29/08/2011
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
6
|
Lò Văn Bó
|
2
|
30/08/1984
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, kế toán – kiểm toán
|
Sơ cấp (Đang học trung cấp)
|
Phó Bí thư chi bộ, trưởng bản
|
Bản Canh, Chiềng Bằng
|
03/02/2009
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
7
|
Cà Thị Xương
|
2
|
06/04/1991
|
Nữ
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Chi hội trưởng phụ nữ kiêm Bí thư chi đoàn
|
Bản Lọng Đán, Chiềng Bằng
|
22/03/2015
|
|
8
|
Lường Mạnh Hoàng
|
2
|
08/06/1985
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, Công nghệ thông tin
|
Trung cấp
|
Công chức Văn phòng – Thống kê xã
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
24/10/2011
|
|
9
|
Lò Thị Duyên
|
3
|
04/05/1992
|
Nữ
|
Thái
|
|
|
Chi hội trưởng phụ nữ kiêm Bí thư chi đoàn
|
Bản Khoan, Chiềng Bằng
|
|
|
10
|
Lò Văn Sịt
|
3
|
08/11/1980
|
Nam
|
Thái
|
Cao đẳng
|
Sơ cấp
|
Chỉ huy trưởng BCHQS xã
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
30/04/2006
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
11
|
Lò Văn Nước
|
3
|
21/10/1984
|
Nam
|
Thái
|
Trung cấp, Hành chính -văn thư
|
Trung cấp
|
Chi ủy viên, Trưởng Ban CTMT bản
|
Bản Ba Nhất, Chiềng Bằng
|
12/08/2005
|
Đại biểu HĐND xã khóa XIX, XX nhiệm kỳ 2011-2016, 2016-2021
|
12
|
Tòng Thị Phương
|
3
|
20/04/1986
|
Nữ
|
Thái
|
Đại học, Sư phạm sinh hóa
|
Trung cấp
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Chủ tịch UBMTTQVN xã
|
Ủy ban MTTQVN xãChiềng Bằng
|
16/12/2010
|
Đại biểu HĐND xã Mường Giàng khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
13
|
Tòng Văn Don
|
4
|
16/02/1967
|
Nam
|
Thái
|
Trung cấp, Quản lý Nhà nước
|
Trung cấp
|
Phó bí thư TT Đảng ủy, Chủ tịch HĐND xã
|
Đảng ủy xã Chiềng Bằng
|
15/10/1989
|
Đại biểu HĐND xã Mường Sại khóa XV,XVI,XVII,XVIII. Đại biểu HĐND xã Chiềng Bằng khóa XIX,XX
|
14
|
Là Văn Phương
|
4
|
04/03/1985
|
Nam
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Bí thư chi bộ, đồng thời là Trưởng bản
|
Bản Bỉa Ban, Chiềng Bằng
|
29/04/2009
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
15
|
Lò Văn Chốm
|
4
|
01/01/1977
|
Nam
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Phó Bí thư chi bộ, trưởng bản
|
Bản Pu Khoang, Chiềng Bằng
|
12/06/2003
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
16
|
Nguyễn Công Anh
|
4
|
08/06/1990
|
Nam
|
Kinh
|
Đại học, Điều tra trinh sát
|
Trung cấp
|
Trưởng công an xã
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
10/11/2015
|
|
17
|
Lù Thị Hiền
|
5
|
17/01/1994
|
Nữ
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Nông dân
|
Bản Bung Én, xã Chiềng Bằng
|
29/11/2019
|
|
18
|
Lù Thị Duyên
|
5
|
10/06/1985
|
Nữ
|
Thái
|
Đại học, Công tác xã hội
|
Trung cấp
|
Đảng ủy viên, Chủ tịch Hội LHPN xã
|
Hội LHPN Xã Chiềng Bằng
|
04/04/2008
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
19
|
Lò Văn Sáng
|
5
|
14/02/1986
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, Quản lý Nhà nước
|
Trung cấp
|
Công chức Văn phòng – Thống kê
|
UBND xã Chiềng Bằng
|
18/10/2012
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2021
|
20
|
Lù Văn Tụt
|
6
|
08/12/1982
|
Nam
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Chi ủy viên, Bản đội trưởng
|
Bản Púa Xe, Chiềng Bằng
|
17/04/2015
|
Đại biểu HĐND xã khóa XX, nhiệm kỳ 2016-2022
|
21
|
Ngần Văn Hóa
|
6
|
01/08/1991
|
Nam
|
Thái
|
Đại học, Kế toán
|
Trung cấp
|
Đảng ủy viên, Bí thư Đoàn xã
|
Đoàn Xã Chiềng Bằng
|
29/05/2015
|
|
22
|
Điêu Thị Kim
|
6
|
04/02/1983
|
Nữ
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Nông dân
|
Bản Khoan
|
12/04/2013
|
|
23
|
Lò Văn Cân
|
6
|
10/10/1974
|
Nam
|
Thái
|
|
Sơ cấp
|
Phó Bí thư Chi bộ, Trưởng bản
|
Bản Pom Sinh, Chiềng Bằng
|
07/05/2006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|